Trang chủCALC • NASDAQ
add
Calcimedica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,84 Tr USD
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,62 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | -50,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,61 Tr | -1,41% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,96 Tr | -6,17% |
Tổng tài sản | 19,08 Tr | -9,37% |
Tổng nợ | 12,98 Tr | 79,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -97,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | -50,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,67 Tr | 1,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,00 N | -97,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,00 N | -1.357,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,64 Tr | -290,70% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | -11,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15