Trang chủCALC • NASDAQ
add
Calcimedica Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,29 $
Mức chênh lệch một ngày
4,31 $ - 5,29 $
Phạm vi một năm
0,44 $ - 7,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,16 Tr USD
Số lượng trung bình
10,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | 42,90% |
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,16 Tr | -43,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,67 Tr | 66,12% |
Tổng tài sản | 19,79 Tr | 62,45% |
Tổng nợ | 5,38 Tr | 33,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -85,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,26 Tr | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,97 Tr | -37,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 Tr | -93,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,92 Tr | 4.998,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,22 Tr | 80,09% |
Dòng tiền tự do | -3,22 Tr | -56,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14