Trang chủCALN • SWX
add
CALIDA Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
13,68 CHF
Mức chênh lệch một ngày
13,72 CHF - 14,08 CHF
Phạm vi một năm
13,20 CHF - 31,76 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
107,18 Tr CHF
Số lượng trung bình
27,00 N
Tỷ số P/E
6,77
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,69 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 722,00 N | 18,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | 28,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 906,00 N | -30,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | -19,92% |
Tổng tài sản | 166,07 Tr | -29,36% |
Tổng nợ | 78,55 Tr | -35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,00 N | 18,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -423,50 N | -104,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 256,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,32 Tr | 35,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,28 Tr | -168,08% |
Dòng tiền tự do | 2,65 Tr | -3,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1941
Trang web
Nhân viên
1.900