Trang chủCALZF • OTCMKTS
add
Polynovo Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,25 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T AUD
Số lượng trung bình
1,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,02 Tr | 54,46% |
Chi phí hoạt động | 22,74 Tr | 48,76% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 333,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 251,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 862,00 N | 248,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -311,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,96 Tr | -2,00% |
Tổng tài sản | 108,72 Tr | 17,38% |
Tổng nợ | 36,60 Tr | 34,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 333,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 Tr | 179,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -481,50 N | -18,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -892,00 N | -262,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,50 N | 109,01% |
Dòng tiền tự do | 614,56 N | 252,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
254