Trang chủCAMB3 • BVMF
add
Cambuci SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,95 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,95 R$ - 10,13 R$
Phạm vi một năm
9,06 R$ - 12,18 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
425,29 Tr BRL
Số lượng trung bình
36,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,86 Tr | -11,11% |
Chi phí hoạt động | 27,33 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | -7,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,53 | 4,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,90 Tr | -26,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,17 Tr | 27,22% |
Tổng tài sản | 379,70 Tr | 3,81% |
Tổng nợ | 83,18 Tr | -26,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,11 Tr | -7,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,34 Tr | -51,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,59 Tr | 37,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 Tr | -558,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,33 Tr | -76,41% |
Dòng tiền tự do | 3,65 Tr | -78,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.078