Trang chủCAMB3 • BVMF
add
Cambuci SA
Giá đóng cửa hôm trước
9,50 R$
Mức chênh lệch một ngày
9,41 R$ - 9,52 R$
Phạm vi một năm
9,00 R$ - 12,45 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
401,61 Tr BRL
Số lượng trung bình
43,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,61 Tr | -15,78% |
Chi phí hoạt động | 30,77 Tr | -2,36% |
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,63 Tr | -22,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,84 Tr | 124,65% |
Tổng tài sản | 368,93 Tr | 9,93% |
Tổng nợ | 87,63 Tr | -14,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,71 Tr | 23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,44 Tr | -65,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,73 Tr | -35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | 42,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | -125,70% |
Dòng tiền tự do | 8,57 Tr | -75,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.078