Trang chủCAML3 • BVMF
add
Camil Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 R$
Mức chênh lệch một ngày
6,90 R$ - 7,15 R$
Phạm vi một năm
6,89 R$ - 10,07 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T BRL
Số lượng trung bình
454,19 N
Tỷ số P/E
5,45
Tỷ lệ cổ tức
3,75%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,26 T | 11,97% |
Chi phí hoạt động | 475,12 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 118,75 Tr | 153,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | 126,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,54 Tr | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 28,38% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 14,72% |
Tổng nợ | 8,64 T | 13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,75 Tr | 153,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -178,69 Tr | -156,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,42 Tr | -115,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 926,07 Tr | 3,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 621,02 Tr | -46,28% |
Dòng tiền tự do | -534,97 Tr | -344,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.000