Trang chủCAML3 • BVMF
add
Camil Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,21 R$ - 4,38 R$
Phạm vi một năm
3,43 R$ - 9,78 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T BRL
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
4,34
Tỷ lệ cổ tức
5,58%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 3,36% |
Chi phí hoạt động | 431,15 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | -68,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,43 | -69,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,71 Tr | -30,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 464,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 T | 23,24% |
Tổng tài sản | 11,89 T | 15,11% |
Tổng nợ | 8,34 T | 14,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,34 Tr | -68,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,80 Tr | 54,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -297,85 Tr | -217,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,51 Tr | -1.074,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -817,31 Tr | -41,60% |
Dòng tiền tự do | -255,32 Tr | 53,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
7.000