Trang chủCAMP • CNSX
add
Canadian Goldcamps Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,26 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 38,06 N | -37,64% |
Thu nhập ròng | -45,84 N | 39,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,78 N | 57,12% |
Tổng tài sản | 11,11 N | 118,75% |
Tổng nợ | 540,48 N | 64,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -529,38 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.005,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,84 N | 39,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,23 N | -892,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 N | 42,56% |
Dòng tiền tự do | -1,22 N | -104,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web