Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
254,00 Rp - 272,00 Rp
Phạm vi một năm
170,00 Rp - 434,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 NT IDR
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
21,21
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,27 T | 2,91% |
Chi phí hoạt động | 140,33 T | 13,89% |
Thu nhập ròng | 19,44 T | -58,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -59,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,84 T | -17,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,70 T | -69,86% |
Tổng tài sản | 1,04 NT | -3,16% |
Tổng nợ | 146,42 T | 5,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,44 T | -58,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,75 T | -40,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,32 T | -13,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,70 T | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,28 T | -32,53% |
Dòng tiền tự do | -131,73 T | -28,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
880