Trang chủCAMP • IDX
add
Campina Ice Cream Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
200,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
200,00 Rp - 208,00 Rp
Phạm vi một năm
131,00 Rp - 428,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,22 NT IDR
Số lượng trung bình
15,32 Tr
Tỷ số P/E
12,61
Tỷ lệ cổ tức
9,62%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 307,25 T | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 131,91 T | -7,16% |
Thu nhập ròng | 37,98 T | 149,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | 113,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,28 T | 59,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,89 T | -39,08% |
Tổng tài sản | 1,08 NT | -0,51% |
Tổng nợ | 148,19 T | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 934,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,98 T | 149,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,48 T | -44,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,29 T | 94,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -811,14 Tr | 99,68% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | 97,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.262