Trang chủCAMPUS • NSE
add
Campus Activewear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
268,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
268,00 ₹ - 278,30 ₹
Phạm vi một năm
213,00 ₹ - 371,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
84,33 T INR
Số lượng trung bình
617,70 N
Tỷ số P/E
87,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 28,85% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 14,66% |
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 4.368,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 3.475,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 375,15 Tr | 56,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,20 Tr | 304,42% |
Tổng tài sản | 12,08 T | 3,14% |
Tổng nợ | 5,15 T | -11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 143,00 Tr | 4.368,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.380