Trang chủCAMPUS • NSE
add
Campus Activewear Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
272,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
269,00 ₹ - 274,50 ₹
Phạm vi một năm
210,00 ₹ - 371,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
82,49 T INR
Số lượng trung bình
456,54 N
Tỷ số P/E
68,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,06 T | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 1,61 T | 37,98% |
Thu nhập ròng | 350,30 Tr | 6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,63 | -4,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | 7,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,52 Tr | 19,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | 88,07% |
Tổng tài sản | 13,05 T | 19,02% |
Tổng nợ | 5,49 T | 23,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,30 Tr | 6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
1.380