Trang chủCAMRES • KLSE
add
CAM Resources Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,35 RM - 0,37 RM
Phạm vi một năm
0,35 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
72,82 Tr MYR
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
5,51
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,63 Tr | 29,38% |
Chi phí hoạt động | -2,68 Tr | -33,38% |
Thu nhập ròng | 684,00 N | -41,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -54,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,52 Tr | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 Tr | -42,57% |
Tổng tài sản | 191,25 Tr | 0,19% |
Tổng nợ | 41,33 Tr | -19,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,00 N | -41,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,77 Tr | 40,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | 82,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 Tr | -190,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,00 N | 93,88% |
Dòng tiền tự do | 3,32 Tr | 141,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
492