Trang chủCAMT • NASDAQ
add
Camtek Ltd
66,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,075%)-0,050
66,50 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:37:08 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
66,94 $
Mức chênh lệch một ngày
65,25 $ - 68,11 $
Phạm vi một năm
47,41 $ - 140,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T USD
Số lượng trung bình
426,27 N
Tỷ số P/E
27,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,29 Tr | 32,25% |
Chi phí hoạt động | 27,23 Tr | 20,66% |
Thu nhập ròng | 33,01 Tr | 58,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,14 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 35,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,17 Tr | 61,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,04 Tr | 9,60% |
Tổng tài sản | 892,04 Tr | 13,25% |
Tổng nợ | 342,81 Tr | 10,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 549,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,01 Tr | 58,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
656