Trang chủCAN • CVE
add
Canadian Gold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,33 Tr CAD
Số lượng trung bình
137,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 630,85 N | 978,05% |
Thu nhập ròng | -629,96 N | -700,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 868,06% |
Tổng tài sản | 4,79 Tr | — |
Tổng nợ | 942,63 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -629,96 N | -700,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -630,72 N | -469,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,40 Tr | -10.678,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,03 Tr | -2.180,32% |
Dòng tiền tự do | -498,37 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web