Trang chủCANA • FRA
add
Canagold Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 €
Mức chênh lệch một ngày
0,22 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,15 € - 0,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
55,47 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 342,00 N | -6,56% |
Thu nhập ròng | -418,00 N | -553,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -323,00 N | 10,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,08 Tr | -69,01% |
Tổng tài sản | 34,69 Tr | -1,75% |
Tổng nợ | 2,93 Tr | 16,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -418,00 N | -553,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,00 N | 91,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -844,00 N | -101,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,19 Tr | -26,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 Tr | -37,76% |
Dòng tiền tự do | -789,00 N | -63,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3