Trang chủCANDLE-B • STO
add
Candles Scandinavia AB
Giá đóng cửa hôm trước
17,05 kr
Mức chênh lệch một ngày
17,70 kr - 17,95 kr
Phạm vi một năm
13,40 kr - 30,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
137,34 Tr SEK
Số lượng trung bình
5,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,03 Tr | 30,61% |
Chi phí hoạt động | -1,14 Tr | -694,19% |
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -58,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,25 | -21,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,08 Tr | -257,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 355,47 N | -98,44% |
Tổng tài sản | 116,25 Tr | -2,78% |
Tổng nợ | 36,81 Tr | 49,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,37 Tr | -58,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,89 Tr | -13,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,02 Tr | -4.241,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,88 Tr | -1.762,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 N | -100,03% |
Dòng tiền tự do | 13,96 Tr | -11,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
59