Trang chủCANI • IDX
add
Capitol Nusantara Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
45,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
41,00 Rp - 45,00 Rp
Phạm vi một năm
24,00 Rp - 56,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
34,17 T IDR
Số lượng trung bình
18,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,73 N | -21,55% |
Chi phí hoạt động | 217,80 N | 934,89% |
Thu nhập ròng | -534,91 N | -2,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,31 | -30,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,60 N | -58,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 487,42 N | — |
Tổng tài sản | 10,47 Tr | — |
Tổng nợ | 42,86 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -32,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 833,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,12 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -534,91 N | -2,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,50 N | -118,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,61 N | -7,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,73 N | -145,02% |
Dòng tiền tự do | 932,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
8