Trang chủCANTA • STO
add
Cantargia AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,55 kr - 1,66 kr
Phạm vi một năm
1,14 kr - 5,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
404,74 Tr SEK
Số lượng trung bình
447,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 40,53 Tr | -43,35% |
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | 44,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -39,68 Tr | 43,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 Tr | -83,04% |
Tổng tài sản | 170,43 Tr | -23,82% |
Tổng nợ | 54,12 Tr | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -122,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,38 Tr | 44,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,27 Tr | 53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -101,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,77 Tr | -235,62% |
Dòng tiền tự do | -121,56 Tr | -218,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
22