Trang chủCANTA • STO
add
Cantargia AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,79 kr - 1,84 kr
Phạm vi một năm
1,79 kr - 5,20 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
331,73 Tr SEK
Số lượng trung bình
325,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 42,80 Tr | -45,54% |
Thu nhập ròng | -42,02 Tr | 45,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -41,93 Tr | 46,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,81 Tr | -70,13% |
Tổng tài sản | 79,02 Tr | -66,92% |
Tổng nợ | 30,09 Tr | -45,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,02 Tr | 45,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,43 Tr | 48,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,00 Tr | -58,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,87 Tr | 36,08% |
Dòng tiền tự do | -30,54 Tr | 49,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
21