Trang chủCANTABIL • NSE
add
Cantabil Retail India Limited
Giá đóng cửa hôm trước
226,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
224,10 ₹ - 230,00 ₹
Phạm vi một năm
180,55 ₹ - 309,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,10 T INR
Số lượng trung bình
110,51 N
Tỷ số P/E
31,29
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,51 T | 11,91% |
Chi phí hoạt động | 915,20 Tr | 39,28% |
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | -12,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,33 | -21,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 338,00 Tr | 15,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,59 Tr | 207,42% |
Tổng tài sản | 8,44 T | 24,62% |
Tổng nợ | 5,04 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,50 Tr | -12,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
3.271