Trang chủCANTE • IST
add
Can2 Termik AS
Giá đóng cửa hôm trước
1,68 ₺
Mức chênh lệch một ngày
1,69 ₺ - 1,75 ₺
Phạm vi một năm
1,31 ₺ - 2,61 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
12,04 T TRY
Số lượng trung bình
301,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,94 T | -12,79% |
Chi phí hoạt động | -161,17 Tr | -18,74% |
Thu nhập ròng | -361,47 Tr | 30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,64 | 20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 505,29 Tr | -13,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,37 Tr | -2,85% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 0,72% |
Tổng nợ | 3,29 T | 143,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -361,47 Tr | 30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | -343,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,24 T | 198,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,25 Tr | -98,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,72 Tr | 129,28% |
Dòng tiền tự do | 3,74 T | 159,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
754