Trang chủCANX • CVE
add
CANEX Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
57,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 169,51 N | 111,56% |
Thu nhập ròng | -183,68 N | -594,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 467,61 N | -17,29% |
Tổng tài sản | 6,29 Tr | 1,93% |
Tổng nợ | 164,54 N | 141,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -183,68 N | -594,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,11 N | -2,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,83 N | 68,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,77 N | 21.617,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 288,83 N | 232,19% |
Dòng tiền tự do | -955,00 | 99,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web