Trang chủCAP • WSE
add
Capitea SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,43 zł - 0,44 zł
Phạm vi một năm
0,38 zł - 0,63 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
44,55 Tr PLN
Số lượng trung bình
72,34 N
Tỷ số P/E
0,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,53 Tr | 0,20% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,05 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,30 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,54 Tr | 31,79% |
Tổng tài sản | 539,92 Tr | -0,46% |
Tổng nợ | 371,18 Tr | -20,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 168,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,39 Tr | 6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,61 Tr | 326,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,22 Tr | -245,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,06 Tr | 1,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,67 Tr | 20,03% |
Dòng tiền tự do | 20,89 Tr | 280,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
228