Trang chủCAPACITE • NSE
add
Capacite Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
359,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
357,30 ₹ - 364,85 ₹
Phạm vi một năm
210,10 ₹ - 415,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,31 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,18 T | 22,85% |
Chi phí hoạt động | 1,04 T | -6,41% |
Thu nhập ròng | 445,95 Tr | 124,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,61 | 82,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,92 | 92,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 963,18 Tr | 58,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 9,32% |
Tổng tài sản | 32,84 T | 21,94% |
Tổng nợ | 16,70 T | 12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,95 Tr | 124,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
912