Trang chủCAPACITE • NSE
add
Capacite Infraprojects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
277,00 ₹ - 281,50 ₹
Phạm vi một năm
277,00 ₹ - 465,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,49 T INR
Số lượng trung bình
299,81 N
Tỷ số P/E
11,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,71 T | 12,09% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 17,85% |
Thu nhập ròng | 525,32 Tr | 1,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,83 | -9,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,89 | -2,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 829,72 Tr | -27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,44 Tr | -38,37% |
Tổng tài sản | 35,00 T | 11,14% |
Tổng nợ | 17,80 T | 9,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 525,32 Tr | 1,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.065