Trang chủCAPC • OTCMKTS
add
Capstone Companies, Inc. Common Stock
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0085 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,0036 $ - 0,030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
905,74 N USD
Số lượng trung bình
43,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,52 N | -77,86% |
Thu nhập ròng | -95,54 N | 77,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,94 N | 84,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 N | -93,32% |
Tổng tài sản | 1,38 Tr | -19,33% |
Tổng nợ | 4,10 Tr | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -570,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,54 N | 77,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,75 N | 91,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,75 N | -186,71% |
Dòng tiền tự do | -8,94 N | 82,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5