Trang chủCAPD • LON
add
Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
82,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
81,80 GBX - 84,00 GBX
Phạm vi một năm
77,55 GBX - 105,61 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
161,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
166,89 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
3,53%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,72 Tr | 9,83% |
Chi phí hoạt động | 24,75 Tr | 16,25% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -45,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | -50,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,94 Tr | -5,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,70 Tr | 18,29% |
Tổng tài sản | 514,18 Tr | 17,46% |
Tổng nợ | 235,86 Tr | 27,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 278,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | -45,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,92 Tr | 53,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,48 Tr | -11,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -139,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,78 Tr | 50,86% |
Dòng tiền tự do | 2,64 Tr | 2,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.739