Trang chủCAPD • LON
add
Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,40 GBX
Mức chênh lệch một ngày
66,60 GBX - 68,20 GBX
Phạm vi một năm
58,20 GBX - 105,61 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
130,17 Tr GBP
Số lượng trung bình
240,28 N
Tỷ số P/E
10,04
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,28 Tr | 8,78% |
Chi phí hoạt động | 26,02 Tr | 19,38% |
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | -59,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,54 | -62,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,95 Tr | -29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,83 Tr | -13,11% |
Tổng tài sản | 511,73 Tr | 9,40% |
Tổng nợ | 228,34 Tr | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,05 Tr | -59,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,94 Tr | -54,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,37 Tr | 160,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,82 Tr | -263,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,00 N | -73,56% |
Dòng tiền tự do | 9,38 Tr | 36,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
2.854