Trang chủCAPLIPOINT • NSE
add
Caplin Point Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.884,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.799,00 ₹ - 1.900,00 ₹
Phạm vi một năm
1.225,00 ₹ - 2.641,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
137,19 T INR
Số lượng trung bình
138,03 N
Tỷ số P/E
26,73
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,93 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 1,52 T | 29,49% |
Thu nhập ròng | 1,39 T | 18,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,19 | 4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,59 T | 14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,27 T | 20,25% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,39 T | 18,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.406