Trang chủCAPNU • NASDAQ
add
Cayson Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,50 $
Phạm vi một năm
10,00 $ - 10,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,82 Tr USD
Số lượng trung bình
13,00
Tin tức thị trường
.INX
0,28%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 334,60 N | — |
Thu nhập ròng | 906,32 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 465,25 N | — |
Tổng tài sản | 61,41 Tr | — |
Tổng nợ | 2,20 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 906,32 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -374,34 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,86 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,45 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,71 N | — |
Dòng tiền tự do | -215,20 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web