Trang chủCAPR • NASDAQ
add
Capricor Therapeutics
13,03 $
Sau giờ giao dịch:(0,077%)-0,0100
13,02 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
13,28 $
Mức chênh lệch một ngày
12,59 $ - 13,35 $
Phạm vi một năm
3,52 $ - 23,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
595,17 Tr USD
Số lượng trung bình
1,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,13 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 4,27 Tr | 24,62% |
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -833,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -63,94 | -914,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -540,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,32 Tr | -652,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,52 Tr | 283,70% |
Tổng tài sản | 170,48 Tr | 190,26% |
Tổng nợ | 25,02 Tr | -30,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,12 Tr | -833,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,80 Tr | -27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -123,38 Tr | -2.004,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,09 Tr | 250,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,09 Tr | -1.099,80% |
Dòng tiền tự do | -13,42 Tr | -17,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
160