Trang chủCAPX • BCBA
add
Capex SA
Giá đóng cửa hôm trước
5.590,00 $
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 $ - 6.070,00 $
Phạm vi một năm
4.050,00 $ - 10.200,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 NT ARS
Số lượng trung bình
5,36 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,12 T | -28,24% |
Chi phí hoạt động | 19,53 T | -41,20% |
Thu nhập ròng | -3,23 T | 96,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,43 | 95,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,45 T | -30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,93 T | -8,11% |
Tổng tài sản | 1,15 NT | 67,35% |
Tổng nợ | 655,05 T | 46,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 493,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,23 T | 96,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,26 T | -0,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,65 T | 23,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 T | 382,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,62 T | -38,24% |
Dòng tiền tự do | -514,43 Tr | -123,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web