Trang chủCAQ • ASX
add
CAQ Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 Tr AUD
Số lượng trung bình
358,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,71 N | -25,85% |
Chi phí hoạt động | 501,42 N | -13,53% |
Thu nhập ròng | -342,32 N | 81,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -76,29 | 74,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -96,65 N | -380,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 443,55 N | 13,58% |
Tổng tài sản | 65,35 Tr | 1,41% |
Tổng nợ | 8,39 Tr | 17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 717,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,32 N | 81,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -157,90 N | -684,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,93 N | -4.766,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 110,11 N | 144,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,62 N | 45,64% |
Dòng tiền tự do | -160,13 N | -1.902,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web