Trang chủCARA • STO
add
Carasent AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
29,10 kr
Mức chênh lệch một ngày
29,25 kr - 30,30 kr
Phạm vi một năm
19,60 kr - 31,25 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T SEK
Số lượng trung bình
236,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,87 Tr | 25,77% |
Chi phí hoạt động | 74,00 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 3,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,64 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | -165,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,06 Tr | 54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,79 Tr | -31,81% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -2,68% |
Tổng nợ | 175,86 Tr | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 880,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,51 Tr | 3,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,80 Tr | -9,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,81 Tr | -9,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 54,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 Tr | -74,24% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | 25,46% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
196