Trang chủCARA • STO
add
Carasent AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
24,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
24,15 kr - 24,90 kr
Phạm vi một năm
19,60 kr - 25,75 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,76 T SEK
Số lượng trung bình
141,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,18 Tr | 28,88% |
Chi phí hoạt động | 73,79 Tr | 13,97% |
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 71,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,51 | 77,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,00 N | -98,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 253,21 Tr | -32,28% |
Tổng tài sản | 1,05 T | -4,96% |
Tổng nợ | 170,30 Tr | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 882,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NOK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,99 Tr | 71,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,56 Tr | -64,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 22,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | -4,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,36 Tr | -1.170,67% |
Dòng tiền tự do | -19,88 Tr | -37,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
199