Trang chủCARC • BCBA
add
Carboclor SA
Giá đóng cửa hôm trước
38,75 $
Mức chênh lệch một ngày
39,00 $ - 42,00 $
Phạm vi một năm
8,75 $ - 48,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,43 T ARS
Số lượng trung bình
925,76 N
Tỷ số P/E
93,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 T | 14,13% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 16,46% |
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 131,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 127,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,31 Tr | 17,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -143,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 T | 127,20% |
Tổng tài sản | 26,75 T | 212,80% |
Tổng nợ | 7,53 T | 185,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,16 Tr | 131,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | -23,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -658,68 Tr | 32,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,89 Tr | 75,83% |
Dòng tiền tự do | -171,19 Tr | 80,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
52