Trang chủCARC • BCBA
add
Carboclor SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,65 $
Mức chênh lệch một ngày
21,50 $ - 23,00 $
Phạm vi một năm
20,15 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,51 T ARS
Số lượng trung bình
404,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,63 T | 15,89% |
Chi phí hoạt động | 1,51 T | 3,74% |
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | -97,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -98,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 593,39 Tr | 188,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -246,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | -43,73% |
Tổng tài sản | 28,81 T | -5,12% |
Tổng nợ | 8,03 T | -17,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,11 Tr | -97,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 631,20 Tr | -77,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -643,29 Tr | 23,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,51 Tr | -150,02% |
Dòng tiền tự do | -393,80 Tr | 67,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
60