Trang chủCARC • BCBA
add
Carboclor SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,40 $
Mức chênh lệch một ngày
23,65 $ - 24,90 $
Phạm vi một năm
20,15 $ - 42,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,13 T ARS
Số lượng trung bình
422,86 N
Tỷ số P/E
55,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BCBA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,27 T | -1,49% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -20,16% |
Thu nhập ròng | 300,80 Tr | 592,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 600,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 816,19 Tr | 10,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 22,50% |
Tổng tài sản | 31,06 T | 52,19% |
Tổng nợ | 8,20 T | 34,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ARS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 300,80 Tr | 592,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 331,67 Tr | -73,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,97 Tr | 84,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -90,27 Tr | 94,81% |
Dòng tiền tự do | -236,78 Tr | 80,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
60