Trang chủCARE • IDX
add
Metro Healthcare Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
116,00 Rp - 123,00 Rp
Phạm vi một năm
56,00 Rp - 450,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,02 NT IDR
Số lượng trung bình
42,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,57 T | 54,51% |
Chi phí hoạt động | 30,98 T | 30,14% |
Thu nhập ròng | -23,27 T | -189,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,52 | -87,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,20 T | -156,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 673,90 T | -16,82% |
Tổng tài sản | 4,06 NT | -3,29% |
Tổng nợ | 1,00 NT | -2,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,27 T | -189,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,45 T | -491,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 T | 1,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 T | 62,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,33 T | -133,92% |
Dòng tiền tự do | -27,68 T | -7.588,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
784