Trang chủCARE • NASDAQ
add
Carter Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15,43 $
Mức chênh lệch một ngày
15,36 $ - 15,36 $
Phạm vi một năm
11,96 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,75 Tr USD
Số lượng trung bình
71,81 N
Tỷ số P/E
14,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,18 Tr | 16,98% |
Chi phí hoạt động | 26,61 Tr | 8,31% |
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 54,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,85 | 31,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,00 Tr | -30,38% |
Tổng tài sản | 4,70 T | 3,19% |
Tổng nợ | 4,30 T | 2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 401,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 Tr | 54,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680