Trang chủCARE • NASDAQ
add
Carter Bankshares Inc
17,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,41 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 16:02:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,09 $
Mức chênh lệch một ngày
17,05 $ - 17,48 $
Phạm vi một năm
13,61 $ - 20,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
394,68 Tr USD
Số lượng trung bình
82,74 N
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,93 Tr | 19,66% |
Chi phí hoạt động | 27,87 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 77,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,31 | 48,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,41 | 95,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,90 Tr | 22,83% |
Tổng tài sản | 4,78 T | 5,55% |
Tổng nợ | 4,38 T | 5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 405,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,51 Tr | 77,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
680