Trang chủCAREERP • NSE
add
Career Point Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
418,20 ₹ - 433,00 ₹
Phạm vi một năm
187,00 ₹ - 569,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,82 T INR
Số lượng trung bình
13,15 N
Tỷ số P/E
12,30
Tỷ lệ cổ tức
0,95%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 287,70 Tr | 12,01% |
Chi phí hoạt động | 75,81 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | 129,21 Tr | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,91 | 0,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,94 Tr | 29,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,83 Tr | -4,94% |
Tổng tài sản | 6,55 T | 11,17% |
Tổng nợ | 932,47 Tr | 12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 129,21 Tr | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
182