Trang chủCAREPLS • KLSE
add
Careplus Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,51 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
187,95 Tr MYR
Số lượng trung bình
4,92 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,97 Tr | 94,43% |
Chi phí hoạt động | 845,00 N | -59,04% |
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 20,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,42 | 59,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | 46,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,10 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 356,18 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 75,71 Tr | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,40 Tr | 20,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | 80,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,38 Tr | 34,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,04 Tr | 309,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,54 Tr | 85,57% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 108,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.899