Trang chủCAREPLS • KLSE
add
Careplus Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,12 RM - 0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
96,23 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,58 Tr | 32,82% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -16,11% |
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 34,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 62,97% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,81 Tr | -67,93% |
Tổng tài sản | 352,34 Tr | -4,46% |
Tổng nợ | 79,62 Tr | -9,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 763,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,85 Tr | 34,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,30 Tr | 136,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,60 Tr | 30,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | -138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,76 Tr | 117,24% |
Dòng tiền tự do | 11,33 Tr | 122,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
2.899