Trang chủCARERATING • NSE
add
CARE Ratings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.507,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.492,00 ₹ - 1.522,70 ₹
Phạm vi một năm
891,00 ₹ - 1.571,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
44,11 T INR
Số lượng trung bình
188,78 N
Tỷ số P/E
39,45
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 21,70% |
Chi phí hoạt động | 187,70 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 460,90 Tr | 31,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,27 | 7,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 556,96 Tr | 32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 869,53 Tr | -84,47% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 9,77% |
Tổng nợ | 1,31 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 460,90 Tr | 31,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
563