Trang chủCARERATING • NSE
add
CARE Ratings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.259,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.214,30 ₹ - 1.265,95 ₹
Phạm vi một năm
831,20 ₹ - 1.279,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
36,90 T INR
Số lượng trung bình
102,18 N
Tỷ số P/E
35,31
Tỷ lệ cổ tức
1,47%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 789,20 Tr | 18,82% |
Chi phí hoạt động | 141,59 Tr | 10,83% |
Thu nhập ròng | 207,35 Tr | 16,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,27 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,18 Tr | 23,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | 12,15% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 207,35 Tr | 16,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
563