Trang chủCARIMIN • KLSE
add
Carimin Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,61 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,61 RM - 0,65 RM
Phạm vi một năm
0,60 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
150,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
107,23 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
6,46%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,13 Tr | -53,72% |
Chi phí hoạt động | 5,15 Tr | -10,69% |
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -116,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,74 | -136,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -415,00 N | -116,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,41 Tr | -22,39% |
Tổng tài sản | 351,83 Tr | 0,88% |
Tổng nợ | 115,85 Tr | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,55 Tr | -116,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 656,00 N | 114,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,52 Tr | 58,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -629,00 N | -103,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -125,05% |
Dòng tiền tự do | -376,12 N | 96,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44