Trang chủCARIMIN • KLSE
add
Carimin Petroleum Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,81 RM - 0,81 RM
Phạm vi một năm
0,77 RM - 1,06 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
188,27 Tr MYR
Số lượng trung bình
382,37 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,23 Tr | -9,31% |
Chi phí hoạt động | 7,00 Tr | -5,50% |
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 219,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,87 | 252,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,96 Tr | 22,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,03 Tr | 13,59% |
Tổng tài sản | 347,44 Tr | 26,06% |
Tổng nợ | 118,22 Tr | 44,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,46 Tr | 219,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 Tr | 12.129,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | -40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,18 Tr | -1.778,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,38 Tr | -506,59% |
Dòng tiền tự do | -7,95 Tr | -2.894,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
44