Trang chủCARL-A • CPH
add
Carlsberg A/S Class A
Giá đóng cửa hôm trước
928,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
910,00 kr - 928,00 kr
Phạm vi một năm
802,00 kr - 1.140,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
108,24 T DKK
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,93 T | 18,17% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 19,62% |
Thu nhập ròng | 1,78 T | -4,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,77 | -19,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 T | 15,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 T | -5,69% |
Tổng tài sản | 154,62 T | 37,72% |
Tổng nợ | 126,85 T | 43,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,78 T | -4,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,66 T | -9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 T | -26.333,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,30 T | 382,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,32 T | 1,46% |
Dòng tiền tự do | 1,65 T | 2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1847
Trang web
Nhân viên
32.345