Trang chủCARL • NASDAQ
add
Carlsmed Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,88 $
Mức chênh lệch một ngày
12,54 $ - 13,17 $
Phạm vi một năm
11,81 $ - 15,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
345,77 Tr USD
Số lượng trung bình
256,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 Tr | 100,33% |
Chi phí hoạt động | 13,36 Tr | 48,50% |
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | -5,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,23 | 47,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,68 Tr | -7,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,43 Tr | 501,38% |
Tổng tài sản | 57,84 Tr | — |
Tổng nợ | 25,72 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,73 Tr | -5,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,16 Tr | -10,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 N | -376,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,70 Tr | -69,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | -89,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
100