Trang chủCARLSBG • KLSE
add
Carlsberg Brewery Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,92 RM - 19,10 RM
Phạm vi một năm
17,80 RM - 21,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T MYR
Số lượng trung bình
63,24 N
Tỷ số P/E
16,83
Tỷ lệ cổ tức
5,34%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 662,81 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | -894,00 N | 31,02% |
Thu nhập ròng | 94,52 Tr | 7,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,26 | 17,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 135,00 Tr | -3,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,46 Tr | -1,27% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -0,63% |
Tổng nợ | 698,03 Tr | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 75,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 94,52 Tr | 7,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 221,37 Tr | 33,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,87 Tr | -287,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -148,66 Tr | -26,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,93 Tr | 20,26% |
Dòng tiền tự do | 90,13 Tr | -34,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
640