Trang chủCARLSBG • KLSE
add
Carlsberg Brewery Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
21,10 RM
Mức chênh lệch một ngày
20,96 RM - 21,20 RM
Phạm vi một năm
17,80 RM - 21,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,45 T MYR
Số lượng trung bình
87,26 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,93 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | -6,89 Tr | -1.577,13% |
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | 19,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 10,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,09 Tr | 12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,38 Tr | -48,61% |
Tổng tài sản | 1,01 T | -2,49% |
Tổng nợ | 742,41 Tr | -8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 263,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 78,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,96 Tr | 19,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 83,42 Tr | -3,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,76 Tr | 24,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,29 Tr | -158,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,51 Tr | -324,69% |
Dòng tiền tự do | 65,73 Tr | -40,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
640