Trang chủCARLSBG • KLSE
add
Carlsberg Brewery Malaysia Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 RM
Mức chênh lệch một ngày
18,84 RM - 19,18 RM
Phạm vi một năm
17,80 RM - 21,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 T MYR
Số lượng trung bình
151,99 N
Tỷ số P/E
17,22
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 587,23 Tr | 1,15% |
Chi phí hoạt động | 414,45 Tr | 9,04% |
Thu nhập ròng | 78,80 Tr | 0,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,42 | -0,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 96,88 Tr | -5,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,37 Tr | -11,07% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 11,41% |
Tổng nợ | 850,14 Tr | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 63,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,80 Tr | 0,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 101,79 Tr | 13,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,17 Tr | -2.179,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,02 Tr | 75,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 112,87% |
Dòng tiền tự do | 25,03 Tr | 17,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
826