Trang chủCARLSBG • KLSE
add
Carlsberg Brewery Malaysia Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 RM
Mức chênh lệch một ngày
19,76 RM - 19,82 RM
Phạm vi một năm
17,80 RM - 20,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,05 T MYR
Số lượng trung bình
276,07 N
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
4,65%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 507,48 Tr | 0,15% |
Chi phí hoạt động | -541,00 N | -3,64% |
Thu nhập ròng | 79,40 Tr | -10,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | -10,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,01 Tr | -5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,78 Tr | 0,85% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 8,10% |
Tổng nợ | 848,32 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,40 Tr | -10,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,99 Tr | 307,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,82 Tr | -83,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,95 Tr | -31,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 Tr | 24,35% |
Dòng tiền tự do | 51,19 Tr | 263,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
640