Trang chủCARM • CNSX
add
Carmanah Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
794,25 N CAD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
0,80%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 798,99 N | 225,11% |
Thu nhập ròng | -804,81 N | -211,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -613,31 N | -171,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,68 N | -77,24% |
Tổng tài sản | 466,64 N | -29,41% |
Tổng nợ | 130,74 N | 192,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 335,90 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -321,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -375,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -804,81 N | -211,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,43 N | 111,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,00 N | -14,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,67 N | -94,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,91 N | -122,55% |
Dòng tiền tự do | 229,87 N | 239,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web