Trang chủCARM • CNSX
add
Carmanah Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 16,63 N | -74,01% |
Thu nhập ròng | -21,36 N | 68,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 169,05 N | 484,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,11 N | -77,21% |
Tổng tài sản | 420,41 N | -30,64% |
Tổng nợ | 105,87 N | 149,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,54 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,36 N | 68,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,56 N | 80,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,56 N | 77,31% |
Dòng tiền tự do | -8,60 N | 88,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web