Trang chủCARM • CNSX
add
Carmanah Minerals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,78 N | -51,94% |
Thu nhập ròng | -26,28 N | 48,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,78 N | 16,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 N | -94,89% |
Tổng tài sản | 96,64 N | -87,55% |
Tổng nợ | 132,66 N | 172,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -36,02 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 248,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,28 N | 48,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 N | 145,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,68 N | 71,46% |
Dòng tiền tự do | 4,37 N | 186,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web