Trang chủCARM • NASDAQ
add
Carisma Therapeutics Inc
0,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,16%)-0,00040
0,25 $
Đóng cửa: 2 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 1,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,53 Tr USD
Số lượng trung bình
225,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 Tr | -14,83% |
Chi phí hoạt động | 3,93 Tr | -46,34% |
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 15,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -482,75 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 12,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,19 Tr | 30,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,83 Tr | -76,01% |
Tổng tài sản | 30,46 Tr | -65,99% |
Tổng nợ | 58,37 Tr | -7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -27,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -109,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 238,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,64 Tr | 15,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,35 Tr | 48,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -620,00 N | -713,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,97 Tr | -61,45% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | 88,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46