Trang chủCARS • IDX
add
Industri Dan Prdgngn Bntrc Dhrm Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
80,00 Rp - 84,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 NT IDR
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 NT | -9,58% |
Chi phí hoạt động | 105,22 T | 9,52% |
Thu nhập ròng | 26,49 T | -20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,94 | -12,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,09 T | -37,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 447,80 T | 53,97% |
Tổng tài sản | 3,62 NT | -0,76% |
Tổng nợ | 2,65 NT | -8,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 970,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,49 T | -20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,61 T | -78,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | 58,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,40 T | 78,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,39 T | 76,57% |
Dòng tiền tự do | 120,31 T | 771,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.433