Trang chủCARS • IDX
add
Industri Dan Prdgngn Bntrc Dhrm Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
88,00 Rp - 89,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 99,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT IDR
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 NT | -13,65% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | -91,02% |
Thu nhập ròng | 73,57 T | 145,55% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,58 T | 48,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,19 T | -24,18% |
Tổng tài sản | 3,50 NT | -9,60% |
Tổng nợ | 2,40 NT | -19,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,57 T | 145,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,56 T | -106,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,81 T | -150,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,61 T | 67,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,96 T | -189,81% |
Dòng tiền tự do | 135,98 T | -48,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.564