Trang chủCARS • IDX
add
Industri Dan Prdgngn Bntrc Dhrm Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
81,00 Rp - 83,00 Rp
Phạm vi một năm
74,00 Rp - 99,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,24 NT IDR
Số lượng trung bình
4,75 Tr
Tỷ số P/E
5,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 NT | -13,41% |
Chi phí hoạt động | 96,34 T | -11,53% |
Thu nhập ròng | 48,40 T | -4,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,39 | 10,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,42 T | -55,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 454,74 T | -3,90% |
Tổng tài sản | 3,40 NT | -9,82% |
Tổng nợ | 2,25 NT | -20,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,40 T | -4,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,42 T | 94,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,77 T | 5.542,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,65 T | -75,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,55 T | 1.078,08% |
Dòng tiền tự do | 351,54 T | 3.560,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
2.550