Trang chủCARV • NASDAQ
add
Carver Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,63 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,53 Tr USD
Số lượng trung bình
29,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | -8,60% |
Chi phí hoạt động | 8,07 Tr | -0,65% |
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,54 | -45,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,54 Tr | 4,51% |
Tổng tài sản | 748,76 Tr | 0,81% |
Tổng nợ | 708,89 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,11 Tr | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,03 Tr | 42,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,87 Tr | 149,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,36 Tr | -93,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,20 Tr | -21,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108