Trang chủCARZO • KLSE
add
Carzo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Phạm vi một năm
0,10 RM - 0,40 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
37,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 861,15 N | -94,57% |
Chi phí hoạt động | 1,88 Tr | -44,28% |
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 35,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,21 Tr | 29,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,58 N | -93,15% |
Tổng tài sản | 3,81 Tr | -67,97% |
Tổng nợ | 17,47 Tr | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -13,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 95,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 Tr | 35,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,26 N | 126,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,70 N | 136,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,18 N | 61,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,22 N | 92,52% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
59