Trang chủCASA • CVE
add
Casa Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,61 N | -52,70% |
Thu nhập ròng | -43,61 N | 58,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,38 N | 102,93% |
Tổng tài sản | 3,79 Tr | 4,72% |
Tổng nợ | 535,63 N | 25,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,61 N | 58,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,43 N | 64,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,17 N | -112,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,40 N | 425,54% |
Dòng tiền tự do | -6,62 N | 20,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web