Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
515,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
505,00 Rp - 520,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 770,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
28,70 NT IDR
Số lượng trung bình
4,21 Tr
Tỷ số P/E
349,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 NT | -15,33% |
Chi phí hoạt động | 1,04 NT | 387,51% |
Thu nhập ròng | 22,49 T | 12.125,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | 12.400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,90 T | -190,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,56 NT | -13,07% |
Tổng tài sản | 31,23 NT | -4,60% |
Tổng nợ | 22,28 NT | -8,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,95 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,49 T | 12.125,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 NT | -8,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,85 NT | 208,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,00 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 200,85 T | 129,04% |
Dòng tiền tự do | -1,59 NT | -781,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
952