Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
472,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
470,00 Rp - 478,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 770,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
25,71 NT IDR
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
440,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 NT | -31,06% |
Chi phí hoạt động | 284,46 T | -30,34% |
Thu nhập ròng | 6,92 T | -77,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -67,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,69 T | 8,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 NT | -14,78% |
Tổng tài sản | 31,68 NT | -9,80% |
Tổng nợ | 22,85 NT | -12,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,84 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 T | -77,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -758,90 T | -155,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 842,99 T | 153,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,09 T | 138,49% |
Dòng tiền tự do | 14,08 NT | 1.313,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
856