Trang chủCASA • IDX
add
Capital Financial Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
780,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
775,00 Rp - 800,00 Rp
Phạm vi một năm
354,00 Rp - 820,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
43,04 NT IDR
Số lượng trung bình
12,70 Tr
Tỷ số P/E
388,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 NT | 8,26% |
Chi phí hoạt động | 349,38 T | 26,71% |
Thu nhập ròng | 77,46 T | 61,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 49,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 314,32 T | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,38 NT | -3,43% |
Tổng tài sản | 31,21 NT | 1,32% |
Tổng nợ | 22,07 NT | -0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,14 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,46 T | 61,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 NT | 36,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,98 NT | 29,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 227,69 T | 122,70% |
Dòng tiền tự do | 1,47 NT | -89,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
998