Trang chủCASA • IST
add
Casa Emtia Ptrl Kmyv Ve Trvlr SnVeTcrtAS
Giá đóng cửa hôm trước
77,30 ₺
Mức chênh lệch một ngày
75,60 ₺ - 79,00 ₺
Phạm vi một năm
75,60 ₺ - 122,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
387,10 Tr TRY
Số lượng trung bình
20,20 N
Tỷ số P/E
2,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 590,75 N | 103,65% |
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -114,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,61 Tr | -28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 N | -70,33% |
Tổng tài sản | 373,34 Tr | 63,95% |
Tổng nợ | 145,62 Tr | 4,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,70 Tr | -114,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 0,00 | 100,00% |
Dòng tiền tự do | 252,04 N | -99,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1