Trang chủCASH3 • BVMF
add
Meliuz SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,11 R$
Mức chênh lệch một ngày
5,38 R$ - 6,20 R$
Phạm vi một năm
2,53 R$ - 6,20 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
531,76 Tr BRL
Số lượng trung bình
1,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,68 Tr | 4,29% |
Chi phí hoạt động | 18,82 Tr | -60,49% |
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | 1.420,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 1.363,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 Tr | 360,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,87 Tr | -62,84% |
Tổng tài sản | 486,79 Tr | -50,28% |
Tổng nợ | 137,32 Tr | -30,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,55 Tr | 1.420,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,80 Tr | 34,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,59 Tr | 93,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,41 Tr | 1.236,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 Tr | 101,69% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -98,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
929