Trang chủCASH • IDX
add
Cashlez Worldwide Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 70,00 Rp
Phạm vi một năm
66,00 Rp - 161,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
103,01 T IDR
Số lượng trung bình
212,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,96 T | -61,17% |
Chi phí hoạt động | 14,32 T | 73,89% |
Thu nhập ròng | -8,00 T | -776,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,61 | -2.152,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,11 T | -260,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,24 T | -8,51% |
Tổng tài sản | 214,47 T | -23,04% |
Tổng nợ | 76,48 T | -23,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 137,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,00 T | -776,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,20 T | -7,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 T | 69,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,04 T | -62,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,10 Tr | -96,88% |
Dòng tiền tự do | -3,93 T | -125,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
172