Trang chủCASH • IDX
add
Cashlez Worldwide Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
53,00 Rp - 55,00 Rp
Phạm vi một năm
51,00 Rp - 100,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,71 T IDR
Số lượng trung bình
469,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,22 T | -11,59% |
Chi phí hoạt động | 12,97 T | -9,78% |
Thu nhập ròng | -8,87 T | 20,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,51 | 9,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,10 T | 49,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,03 T | -35,92% |
Tổng tài sản | 233,63 T | 1,65% |
Tổng nợ | 112,50 T | 50,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,43 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,87 T | 20,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,41 T | -3,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | -231,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,71 T | 256,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 527,55 Tr | 117,18% |
Dòng tiền tự do | -10,32 T | -8,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
158