Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
81,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
81,54 $
Đóng cửa: 6 thg 2, 16:03:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
81,34 $
Mức chênh lệch một ngày
80,40 $ - 82,03 $
Phạm vi một năm
46,80 $ - 85,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T USD
Số lượng trung bình
194,79 N
Tỷ số P/E
11,83
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,48 Tr | 5,61% |
Chi phí hoạt động | 122,75 Tr | 3,77% |
Thu nhập ròng | 31,43 Tr | 13,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 7,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,26 | 19,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 597,40 Tr | -11,05% |
Tổng tài sản | 7,62 T | -3,85% |
Tổng nợ | 6,85 T | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 776,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,43 Tr | 13,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.170