Trang chủCASH • NASDAQ
add
Pathward Financial Inc
78,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
78,96 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
79,32 $
Mức chênh lệch một ngày
77,85 $ - 79,37 $
Phạm vi một năm
50,00 $ - 85,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,86 T USD
Số lượng trung bình
247,99 N
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,96 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 139,92 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 74,27 Tr | 13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,88 | 8,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,41 | 56,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,25 Tr | -26,92% |
Tổng tài sản | 7,01 T | -5,70% |
Tổng nợ | 6,18 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 832,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,27 Tr | 13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.155