Trang chủCASI • NASDAQ
add
CASI Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,00 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 7,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,23 Tr USD
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 94,30% |
Chi phí hoạt động | 15,58 Tr | 76,59% |
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -137,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,59 | -22,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,77 Tr | -207,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,09 Tr | -47,70% |
Tổng tài sản | 53,67 Tr | -28,69% |
Tổng nợ | 51,82 Tr | 1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -108,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,37 Tr | -137,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
233